Có 1 kết quả:
推移 tuī yí ㄊㄨㄟ ㄧˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of time) to elapse or pass
(2) (of a situation) to develop or evolve
(2) (of a situation) to develop or evolve
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0